2024/06/25  05:08  khởi hành
1
05:28 - 11:13
5h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:28 - 11:15
5h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:28 - 11:21
5h53phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:28 - 12:44
7h16phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:28 - 11:13
    5h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:28
    E
    和知 Wachi
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (30phút
    05:58 06:15
    E
    16
    E
    16
    園部 Sonobe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    thông qua đào tạo
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (21phút
    06:55 07:15
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    JPY 9.130
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    09:34 09:46
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 210
    10:01 10:10
    M
    25
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (43phút
    10:53 11:02
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 越生 Ogose
    (11phút
    JPY 670
    11:13
    TJ
    45
    東毛呂 Higashimoro
  2. 2
    05:28 - 11:15
    5h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:28
    E
    和知 Wachi
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (30phút
    05:58 06:15
    E
    16
    E
    16
    園部 Sonobe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    thông qua đào tạo
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (21phút
    06:55 07:15
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    09:27 09:36
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (27phút
    JPY 9.130
    10:03 10:12
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (43phút
    10:55 11:04
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 越生 Ogose
    (11phút
    JPY 670
    11:15
    TJ
    45
    東毛呂 Higashimoro
  3. 3
    05:28 - 11:21
    5h53phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:28
    E
    和知 Wachi
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (30phút
    05:58 06:32
    E
    16
    E
    16
    園部 Sonobe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (31phút
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    07:03 07:23
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    JPY 9.130
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    09:42 09:54
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 210
    10:09 10:18
    M
    25
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (43phút
    11:01 11:10
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 越生 Ogose
    (11phút
    JPY 670
    11:21
    TJ
    45
    東毛呂 Higashimoro
  4. 4
    05:28 - 12:44
    7h16phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:28
    E
    和知 Wachi
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (30phút
    05:58 06:32
    E
    16
    E
    16
    園部 Sonobe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (31phút
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    07:03 07:28
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.820
    09:45 10:00
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    10:36 10:55
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (44phút
    11:39 12:17 高麗川 Komagawa
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (12phút
    JPY 9.790
    12:29 12:38
    TJ
    47
    越生 Ogose
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 坂戸 Sakado(Saitama)
    (6phút
    JPY 160
    12:44
    TJ
    45
    東毛呂 Higashimoro
cntlog