2024/09/21  19:10  khởi hành
1
19:15 - 20:36
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:15 - 20:38
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:15 - 20:38
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:15 - 20:40
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:15 - 20:36
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:15
    KH
    20
    枚方公園 Hirakatakoen
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (25phút
    JPY 350
    19:40 19:48
    KH
    02
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (8phút
    JPY 240
    19:56 19:56
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    19:58 20:02
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (34phút
    JPY 230
    20:36
    HN
    26
    東湊 Higashiminato
  2. 2
    19:15 - 20:38
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:15
    KH
    20
    枚方公園 Hirakatakoen
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (25phút
    JPY 350
    19:40 19:48
    KH
    02
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (6phút
    JPY 240
    19:54 20:03
    K
    18
    HN
    51
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (35phút
    JPY 230
    20:38
    HN
    26
    東湊 Higashiminato
  3. 3
    19:15 - 20:38
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:15
    KH
    20
    枚方公園 Hirakatakoen
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (27phút
    JPY 350
    19:42 19:49
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (9phút
    JPY 240
    19:58 19:58
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    20:00 20:04
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (34phút
    JPY 230
    20:38
    HN
    26
    東湊 Higashiminato
  4. 4
    19:15 - 20:40
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:15
    KH
    20
    枚方公園 Hirakatakoen
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (20phút
    JPY 350
    19:35 19:44
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (15phút
    JPY 190
    19:59 19:59
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    20:02 20:06
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (34phút
    JPY 230
    20:40
    HN
    26
    東湊 Higashiminato
cntlog