1
18:07 - 18:49
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:01 - 18:49
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:01 - 18:50
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:01 - 18:54
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:07 - 18:49
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:07
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (14phút
    18:21 18:28
    HN
    10
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (21phút
    JPY 230
    18:49
    HN
    26
    Higashiminato
  2. 2
    18:01 - 18:49
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:01 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:04 18:07
    M
    23
    Tennoji
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (2phút
    JPY 190
    18:09 18:09
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    18:11 18:15
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (34phút
    JPY 230
    18:49
    HN
    26
    Higashiminato
  3. 3
    18:01 - 18:50
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:01 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:04 18:07
    O
    01
    Tennoji
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    18:09 18:09
    O
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    18:12 18:16
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (34phút
    JPY 230
    18:50
    HN
    26
    Higashiminato
  4. 4
    18:01 - 18:54
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:01 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:04 18:11
    Q
    20
    Tennoji
    JR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-Namba)
    Hướng đến  JR Namba
    (2phút
    JPY 140
    18:13 18:13
    Q
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    18:16 18:20
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (34phút
    JPY 230
    18:54
    HN
    26
    Higashiminato
cntlog