2024/06/18  22:56  khởi hành
1
22:56 - 23:32
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:59 - 23:33
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:59 - 23:37
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:59 - 23:40
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:56 - 23:32
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:56 大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    23:00 23:03
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    23:15 23:15
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:17 23:21
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (11phút
    JPY 230
    23:32
    HN
    61
    東粉浜 Higashikohama
  2. 2
    22:59 - 23:33
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:59
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (16phút
    JPY 190
    23:15 23:15
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    23:18 23:22
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (11phút
    JPY 230
    23:33
    HN
    61
    東粉浜 Higashikohama
  3. 3
    22:59 - 23:37
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:59
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 140
    23:02 23:02
    O
    10
    天満 Temma
    Đi bộ( 4phút
    23:06 23:08
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (12phút
    JPY 240
    23:20 23:20
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:22 23:26
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (11phút
    JPY 230
    23:37
    HN
    61
    東粉浜 Higashikohama
  4. 4
    22:59 - 23:40
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:59
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (23phút
    JPY 190
    23:22 23:22
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    23:25 23:29
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (11phút
    JPY 230
    23:40
    HN
    61
    東粉浜 Higashikohama
cntlog