1
08:46 - 13:11
4h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:46 - 13:14
4h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:42 - 15:23
6h41phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
08:42 - 15:53
7h11phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:46 - 13:11
    4h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:46
    I
    01
    Kagoshima-eki-mae
    Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến  Taniyama(Kagoshima)
    (12phút
    JPY 170
    08:58 08:58
    N
    11
    Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    09:02 09:12 Kagoshimachuo
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (1h41phút
    10:53 11:08 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (1h44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.670
    Ghế Tự do : JPY 9.400
    12:52 13:06
    W
    14
    Fukuyama
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Okayama
    (5phút
    JPY 10.780
    13:11
    W
    13
    Higashifukuyama
  2. 2
    08:46 - 13:14
    4h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:46
    I
    01
    Kagoshima-eki-mae
    Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến  Taniyama(Kagoshima)
    (12phút
    JPY 170
    08:58 08:58
    N
    11
    Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    09:02 09:12 Kagoshimachuo
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (1h41phút
    10:53 11:13 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (1h3phút
    12:16 12:29 Hiroshima
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.670
    Ghế Tự do : JPY 9.930
    12:55 13:09
    W
    14
    Fukuyama
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Okayama
    (5phút
    JPY 10.780
    13:14
    W
    13
    Higashifukuyama
  3. 3
    08:42 - 15:23
    6h41phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:42 Kagoshima-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    08:47 09:17 Kagoshima
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Miyazaki
    (36phút
    JPY 660
    09:53 10:21
    Kokubu(Kagoshima)
    Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    10:41 11:34 Kagoshima Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 25.600
    12:14 12:26
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    12:31 12:55
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (1h3phút
    13:58 14:16 Hiroshima
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (48phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.430
    15:04 15:18
    W
    14
    Fukuyama
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Okayama
    (5phút
    JPY 6.600
    15:23
    W
    13
    Higashifukuyama
  4. 4
    08:42 - 15:53
    7h11phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    08:42 Kagoshima-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    08:47 09:37 Kagoshima
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Miyazaki
    (27phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.230
    10:04 10:32
    Kokubu(Kagoshima)
    Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    10:52 11:53 Kagoshima Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    12:58 13:19 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    13:31 13:31 Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    13:36 13:39
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến  Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    Esaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    13:52 14:18
    M
    13
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (45phút
    15:03 15:16 Okayama
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.450
    15:34 15:48
    W
    14
    Fukuyama
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Okayama
    (5phút
    JPY 190
    15:53
    W
    13
    Higashifukuyama
cntlog