1
02:54 - 08:13
5h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
02:54 - 08:15
5h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
02:54 - 08:45
5h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:54 - 08:50
5h56phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:54 - 08:13
    5h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:54
    TN
    37
    西川田 Nishikawada
    東武宇都宮線 Tobu Utsunomiya Line
    Hướng đến 東武宇都宮 Tobu-Utsunomiya
    (9phút
    JPY 180
    03:03 03:03
    TN
    40
    東武宇都宮 Tobu-Utsunomiya
    Đi bộ( 28phút
    03:31 03:41 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    04:36 04:53 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    07:27 07:40
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    JPY 290
    07:58 07:58
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    08:01 08:08
    Q
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    08:13
    Q
    21
    東部市場前 Tobushijo-mae
  2. 2
    02:54 - 08:15
    5h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:54
    TN
    37
    西川田 Nishikawada
    東武宇都宮線 Tobu Utsunomiya Line
    Hướng đến 東武宇都宮 Tobu-Utsunomiya
    (9phút
    JPY 180
    03:03 03:03
    TN
    40
    東武宇都宮 Tobu-Utsunomiya
    Đi bộ( 28phút
    03:31 03:41 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    04:36 04:53 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    07:27 07:40
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (20phút
    JPY 290
    08:00 08:12
    M
    23
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    08:15
    Q
    21
    東部市場前 Tobushijo-mae
  3. 3
    02:54 - 08:45
    5h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:54
    TN
    37
    西川田 Nishikawada
    東武宇都宮線 Tobu Utsunomiya Line
    Hướng đến 新栃木 Shin-tochigi
    (1h1phút
    JPY 750
    03:55 04:07
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    05:05 05:23
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    07:57 08:10
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (20phút
    JPY 290
    08:30 08:42
    M
    23
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    08:45
    Q
    21
    東部市場前 Tobushijo-mae
  4. 4
    02:54 - 08:50
    5h56phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    02:54
    TN
    37
    西川田 Nishikawada
    東武宇都宮線 Tobu Utsunomiya Line
    Hướng đến 東武宇都宮 Tobu-Utsunomiya
    (9phút
    JPY 180
    03:03 03:03
    TN
    40
    東武宇都宮 Tobu-Utsunomiya
    Đi bộ( 28phút
    03:31 03:41 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    04:36 04:47
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 1.980
    04:51 05:01
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    05:20 05:20
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    05:22 06:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    07:37 08:07
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    08:37 08:47
    R
    20
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    08:50
    Q
    21
    東部市場前 Tobushijo-mae
cntlog