1
04:24 - 05:08
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:24 - 05:28
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:24 - 05:54
1h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:24 - 06:10
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:24 - 05:08
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:24
    TN
    09
    静和 Shizuwa
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (26phút
    04:50 04:58
    TN
    03
    TN
    03
    南栗橋 Minamikurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (10phút
    JPY 540
    05:08
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
  2. 2
    04:24 - 05:28
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:24
    TN
    09
    静和 Shizuwa
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (23phút
    JPY 380
    04:47 04:59
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:07 05:20
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (8phút
    JPY 180
    05:28
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
  3. 3
    04:24 - 05:54
    1h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:24
    TN
    09
    静和 Shizuwa
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (8phút
    JPY 210
    04:32 04:42
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (10phút
    04:52 05:05 小山 Oyama(Tochigi)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (28phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:33 05:46
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (8phút
    JPY 180
    05:54
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
  4. 4
    04:24 - 06:10
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:24
    TN
    09
    静和 Shizuwa
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (8phút
    JPY 210
    04:32 04:42
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (10phút
    04:52 05:26 小山 Oyama(Tochigi)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (23phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:49 06:02
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (8phút
    JPY 180
    06:10
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
cntlog