1
20:15 - 22:09
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
20:15 - 22:39
2h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
20:17 - 22:41
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:17 - 22:43
2h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:15 - 22:09
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:15
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (3phút
    20:18 20:24
    A
    18
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 290
    20:29 20:51
    G
    16
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (50phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.300
    Ghế Tự do : JPY 2.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.100
    21:41 21:41 宇都宮 Utsunomiya
    Đi bộ( 28phút
    22:09 東武宇都宮 Tobu-Utsunomiya
  2. 2
    20:15 - 22:39
    2h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:15
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 210
    20:29 20:29
    Z
    08
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 17phút
    20:46 21:16 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (55phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    22:11 22:11 宇都宮 Utsunomiya
    Đi bộ( 28phút
    22:39 東武宇都宮 Tobu-Utsunomiya
  3. 3
    20:17 - 22:41
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:17
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    20:27 20:46
    TS
    09
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (58phút
    Ghế Tự do : JPY 1.250
    21:44 22:02
    TN
    11
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (39phút
    JPY 1.230
    22:41
    TN
    40
    東武宇都宮 Tobu-Utsunomiya
  4. 4
    20:17 - 22:43
    2h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:17
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    21:12 21:30
    TN
    03
    TN
    03
    南栗橋 Minamikurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (1h13phút
    JPY 1.230
    22:43
    TN
    40
    東武宇都宮 Tobu-Utsunomiya
cntlog