2024/05/23  18:19  khởi hành
1
18:29 - 20:35
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:29 - 20:39
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:29 - 20:44
2h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:29 - 20:48
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:29 - 20:35
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:29
    KK
    72
    三崎口 Misakiguchi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (56phút
    JPY 670
    19:25 19:25
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    19:33 19:38
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (41phút
    JPY 490
    20:19 20:27
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 140
    20:35
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  2. 2
    18:29 - 20:39
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:29
    KK
    72
    三崎口 Misakiguchi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (56phút
    JPY 670
    19:25 19:25
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    19:33 19:48
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (35phút
    JPY 490
    20:23 20:31
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 140
    20:39
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  3. 3
    18:29 - 20:44
    2h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:29
    KK
    72
    三崎口 Misakiguchi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (49phút
    JPY 570
    19:18 19:33
    KK
    37
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 250
    19:46 19:54
    TY
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 230
    20:12 20:12
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    20:18 20:23
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (4phút
    20:27 20:35
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (9phút
    JPY 190
    20:44
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  4. 4
    18:29 - 20:48
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:29
    KK
    72
    三崎口 Misakiguchi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (1h7phút
    JPY 740
    19:36 19:41
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    20:00 20:14
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (17phút
    20:31 20:39
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (9phút
    JPY 320
    20:48
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
cntlog