2025/08/10  07:35  khởi hành
1
07:41 - 08:28
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:41 - 09:16
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:41 - 09:22
1h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:41 - 09:27
1h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:41 - 08:28
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:41
    JC
    56
    Ushihama
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (3phút
    07:44 08:03
    JC
    55
    Haijima
    JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến  Komagawa
    (25phút
    JPY 330
    08:28 Higashi-Hanno
  2. 2
    07:41 - 09:16
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:41
    JC
    56
    Ushihama
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (14phút
    JPY 180
    07:55 07:55
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    07:59 08:04
    TT
    12
    Tachikawa-Kita
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Kamikitadai
    (9phút
    JPY 270
    08:13 08:23
    TT
    17
    SS
    33
    Tamagawa-josui
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (9phút
    JPY 190
    08:32 08:51
    SS
    36
    Haijima
    JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến  Komagawa
    (25phút
    JPY 330
    09:16 Higashi-Hanno
  3. 3
    07:41 - 09:22
    1h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:41
    JC
    56
    Ushihama
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (14phút
    07:55 08:00
    JC
    19
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (5phút
    08:05 08:13
    JC
    17
    JM
    33
    Nishi-Kokubunji
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (8phút
    JPY 410
    08:21 08:21
    JM
    31
    Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    08:26 08:33
    SI
    16
    Akitsu(Tokyo)
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (30phút
    09:03 09:21
    SI
    26
    SI
    26
    Hanno(Saitama)
    Seibu Chichibu Line
    Hướng đến  Agano
    (1phút
    JPY 320
    09:22
    SI
    27
    Higashi-Hanno
  4. 4
    07:41 - 09:27
    1h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:41
    JC
    56
    Ushihama
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (3phút
    JPY 150
    07:44 07:54
    JC
    55
    SS
    36
    Haijima
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Kodaira
    (14phút
    08:08 08:16
    SS
    31
    SK
    04
    Ogawa(Tokyo)
    Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến  Higashi-Murayama
    (3phút
    08:19 08:29
    SK
    05
    SS
    21
    Higashi-Murayama
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (4phút
    08:33 08:43
    SS
    22
    SI
    17
    Tokorozawa
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Hanno(Saitama)
    (25phút
    09:08 09:26
    SI
    26
    SI
    26
    Hanno(Saitama)
    Seibu Chichibu Line
    Hướng đến  Agano
    (1phút
    JPY 450
    09:27
    SI
    27
    Higashi-Hanno
cntlog