1
17:39 - 18:26
47phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
17:39 - 18:33
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:39 - 18:35
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
17:39 - 18:41
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:39 - 18:26
    47phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    17:39
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    18:19 18:19
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    18:26 東梅田 Higashiumeda
  2. 2
    17:39 - 18:33
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:39
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (30phút
    JPY 1.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    18:09 18:19
    R
    20
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (14phút
    JPY 290
    18:33
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
  3. 3
    17:39 - 18:35
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:39
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    18:16 18:16
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:20 18:23
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    18:31 18:31
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    18:35 東梅田 Higashiumeda
  4. 4
    17:39 - 18:41
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:39
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (43phút
    JPY 970
    18:22 18:22
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:26 18:29
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    18:37 18:37
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    18:41 東梅田 Higashiumeda
cntlog