2025/08/09  05:35  khởi hành
1
05:40 - 06:31
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:40 - 06:36
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:40 - 06:39
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:40 - 06:41
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:40 - 06:31
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:40
    HS
    27
    Shinzaike
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (8phút
    JPY 200
    05:48 05:48
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    05:50 05:57
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    06:13 06:13
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    06:15 06:22
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (9phút
    JPY 380
    06:31
    SY
    25
    Higashifutami
  2. 2
    05:40 - 06:36
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:40
    HS
    27
    Shinzaike
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (10phút
    JPY 200
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (3phút
    05:53 06:03
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (33phút
    JPY 790
    06:36
    SY
    25
    Higashifutami
  3. 3
    05:40 - 06:39
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:40
    HS
    27
    Shinzaike
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (10phút
    JPY 200
    05:50 05:50
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    05:52 05:59
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 320
    06:17 06:17
    A
    71
    Maiko
    Đi bộ( 2phút
    06:19 06:26
    SY
    13
    Maikokoen
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (13phút
    JPY 460
    06:39
    SY
    25
    Higashifutami
  4. 4
    05:40 - 06:41
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:40
    HS
    27
    Shinzaike
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (8phút
    JPY 200
    05:48 05:48
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    05:50 05:54
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 190
    06:11 06:11
    A
    68
    Suma
    Đi bộ( 2phút
    06:13 06:20
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (21phút
    JPY 580
    06:41
    SY
    25
    Higashifutami
cntlog