2025/08/03  03:09  khởi hành
1
03:13 - 04:26
1h13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:13 - 04:34
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:13 - 04:43
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:19 - 05:13
1h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:13 - 04:26
    1h13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:13
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (20phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    Meinohama
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (53phút
    JPY 760
    04:26
    JK
    18
    Higashikaratsu
  2. 2
    03:13 - 04:34
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:13
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    03:16 03:16
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    03:23 03:27
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (14phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    Meinohama
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (53phút
    JPY 760
    04:34
    JK
    18
    Higashikaratsu
  3. 3
    03:13 - 04:43
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:13
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    03:19 03:27
    N
    14
    T
    02
    Yakuin
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    03:28 03:28
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    03:32 03:36
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (14phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    Meinohama
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (53phút
    JPY 760
    04:43
    JK
    18
    Higashikaratsu
  4. 4
    03:19 - 05:13
    1h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:19 Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 230
    03:28 03:28
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    03:29 03:35
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (6phút
    JPY 170
    03:41 03:48
    NK
    01
    H
    07
    Kaizuka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Nakasukawabata
    (10phút
    03:58 04:04
    H
    01
    K
    09
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (16phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    Meinohama
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (53phút
    JPY 760
    05:13
    JK
    18
    Higashikaratsu
cntlog