2024/06/29  03:12  khởi hành
1
03:19 - 03:57
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:19 - 04:08
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:19 - 04:12
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:19 - 04:14
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:19 - 03:57
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:19
    NK
    17
    高石 Takaishi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (21phút
    JPY 370
    03:40 03:40
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    03:42 03:48
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (1phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (8phút
    JPY 230
    03:57
    HN
    04
    東天下茶屋 Higashitengachaya
  2. 2
    03:19 - 04:08
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:19
    NK
    17
    高石 Takaishi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (24phút
    03:43 03:54
    NK
    06
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (1phút
    JPY 370
    03:55 03:55
    NK
    51
    帝塚山 Tezukayama
    Đi bộ( 3phút
    03:58 04:04
    HN
    07
    帝塚山三丁目 Tezukayama 3 Chome
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (4phút
    JPY 230
    04:08
    HN
    04
    東天下茶屋 Higashitengachaya
  3. 3
    03:19 - 04:12
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:19
    NK
    17
    高石 Takaishi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (28phút
    JPY 420
    03:47 03:55
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (2phút
    JPY 140
    03:57 03:57
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    04:00 04:06
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    (6phút
    JPY 230
    04:12
    HN
    04
    東天下茶屋 Higashitengachaya
  4. 4
    03:19 - 04:14
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:19
    NK
    17
    高石 Takaishi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (3phút
    JPY 180
    03:22 03:22
    NK
    15
    浜寺公園 Hamaderakoen
    Đi bộ( 2phút
    03:24 03:28
    HN
    31
    浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (25phút
    03:53 04:02
    HN
    15
    HN
    15
    我孫子道(阪堺電軌) Abikomichi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (8phút
    JPY 230
    04:14
    HN
    04
    東天下茶屋 Higashitengachaya
cntlog