1
04:31 - 04:58
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:31 - 05:03
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:31 - 05:04
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:31 - 05:05
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:31 - 04:58
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:31 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    04:34 04:37
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    04:43 04:43
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    04:46 04:52
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    (6phút
    JPY 230
    04:58
    HN
    04
    東天下茶屋 Higashitengachaya
  2. 2
    04:31 - 05:03
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:31 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    04:34 04:36
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    04:40 04:46
    S
    18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    JPY 240
    04:51 04:51
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    04:53 04:59
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    (4phút
    JPY 230
    05:03
    HN
    04
    東天下茶屋 Higashitengachaya
  3. 3
    04:31 - 05:04
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:31 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    04:34 04:37
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    04:41 04:41
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    04:44 04:47
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (2phút
    JPY 140
    04:49 04:49
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    04:52 04:58
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    (6phút
    JPY 230
    05:04
    HN
    04
    東天下茶屋 Higashitengachaya
  4. 4
    04:31 - 05:05
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:31 Osaka-Namba
    Đi bộ( 6phút
    04:37 04:44
    Q
    17
    JR難波 JR Namba
    04:50 04:50
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    04:53 04:59
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    (6phút
    JPY 230
    05:05
    HN
    04
    東天下茶屋 Higashitengachaya
cntlog