1
04:43 - 05:01
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:41 - 05:07
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:41 - 05:07
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
04:49 - 05:11
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:43 - 05:01
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:43
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (12phút
    JPY 210
    04:55 04:55
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
    Đi bộ( 2phút
    04:57 04:59
    SA
    27
    鬼子母神前 Kishibojimmae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    05:01
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
  2. 2
    04:41 - 05:07
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:41
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 180
    04:58 04:58
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    05:00 05:02
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (5phút
    JPY 170
    05:07
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
  3. 3
    04:41 - 05:07
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:41
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 180
    04:56 05:03
    JY
    13
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    JPY 180
    05:05 05:05
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    05:07 東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
  4. 4
    04:49 - 05:11
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:49
    JA
    10
    渋谷 Shibuya
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (11phút
    JPY 180
    05:00 05:07
    JA
    12
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    JPY 180
    05:09 05:09
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    05:11 東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
cntlog