2025/08/03  11:35  khởi hành
1
11:39 - 17:05
5h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
11:39 - 17:08
5h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
11:39 - 17:26
5h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
11:39 - 17:29
5h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:39 - 17:05
    5h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:39
    E
    21
    Akabanebashi
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (3phút
    11:42 11:49
    E
    20
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    12:12 12:12
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:14 12:54 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:34 15:02
    Fukuoka Airport
    Bus(Fukuoka Airport-Saga)
    Hướng đến  Saga
    (1h8phút
    JPY 1.300
    16:10 16:43
    JH
    08
    Saga
    JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến  Kohoku(Saga)
    (22phút
    JPY 380
    17:05 Higashitaku
  2. 2
    11:39 - 17:08
    5h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:39
    E
    21
    Akabanebashi
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (3phút
    JPY 180
    11:42 11:42
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    11:52 11:56
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:15 12:15
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:17 12:57 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:37 14:49
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:54 15:31
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    16:13 16:46
    JH
    08
    JH
    08
    Saga
    JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến  Kohoku(Saga)
    (22phút
    JPY 1.500
    17:08 Higashitaku
  3. 3
    11:39 - 17:26
    5h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:39
    E
    21
    Akabanebashi
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (3phút
    11:42 11:49
    E
    20
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    12:12 12:12
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:14 12:54 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:34 14:46
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    Meinohama
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (57phút
    16:08 16:41
    JK
    20
    JK
    20
    Karatsu
    JR Karatsu Line
    Hướng đến  Kubota(Saga)
    (45phút
    JPY 1.500
    17:26 Higashitaku
  4. 4
    11:39 - 17:29
    5h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:39
    E
    21
    Akabanebashi
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (3phút
    JPY 180
    11:42 11:42
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    11:52 11:56
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:15 12:15
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:17 12:57 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:37 14:49
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    Meinohama
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (57phút
    16:11 16:44
    JK
    20
    JK
    20
    Karatsu
    JR Karatsu Line
    Hướng đến  Kubota(Saga)
    (45phút
    JPY 1.500
    17:29 Higashitaku
cntlog