2024/06/23  18:37  khởi hành
1
18:42 - 19:38
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:42 - 19:47
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:42 - 19:53
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:42 - 19:54
1h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:42 - 19:38
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:42
    KO
    19
    西調布 Nishi-chofu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (3phút
    JPY 140
    18:45 18:45
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    18:53 18:59
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (7phút
    JPY 190
    19:06 19:11
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (8phút
    JPY 170
    19:19 19:27
    JC
    16
    SK
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 東村山 Higashi-Murayama
    (11phút
    JPY 190
    19:38
    SK
    05
    東村山 Higashi-Murayama
  2. 2
    18:42 - 19:47
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:42
    KO
    19
    西調布 Nishi-chofu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (15phút
    JPY 190
    18:57 19:05
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    19:16 19:21
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 180
    19:28 19:36
    JC
    16
    SK
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 東村山 Higashi-Murayama
    (11phút
    JPY 190
    19:47
    SK
    05
    東村山 Higashi-Murayama
  3. 3
    18:42 - 19:53
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:42
    KO
    19
    西調布 Nishi-chofu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (15phút
    JPY 190
    18:57 19:05
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    19:16 19:28
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 180
    19:34 19:42
    JC
    16
    SK
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 東村山 Higashi-Murayama
    (11phút
    JPY 190
    19:53
    SK
    05
    東村山 Higashi-Murayama
  4. 4
    18:42 - 19:54
    1h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:42
    KO
    19
    西調布 Nishi-chofu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (15phút
    JPY 190
    18:57 19:05
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    19:07 19:15
    JN
    20
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (13phút
    JPY 230
    19:28 19:28
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    19:33 19:36
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (4phút
    19:40 19:50
    SI
    17
    SS
    22
    所沢 Tokorozawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (4phút
    JPY 190
    19:54
    SS
    21
    東村山 Higashi-Murayama
cntlog