2024/06/19  05:55  khởi hành
1
05:58 - 06:33
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:57 - 06:35
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:58 - 06:37
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:58 - 06:43
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:58 - 06:33
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:58
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (5phút
    JPY 150
    06:03 06:10
    JK
    36
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (7phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    N
    19
    SR
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (16phút
    JPY 440
    06:33
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
  2. 2
    05:57 - 06:35
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:57
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 150
    05:59 06:07
    JY
    10
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (12phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    N
    19
    SR
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (16phút
    JPY 440
    06:35
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
  3. 3
    05:58 - 06:37
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:58
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (24phút
    06:22 06:30
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (7phút
    JPY 410
    06:37
    JM
    23
    東川口 Higashi-Kawaguchi
  4. 4
    05:58 - 06:43
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:58
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (11phút
    JPY 180
    06:09 06:09
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    Đi bộ( 13phút
    06:22 06:27
    SR
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (16phút
    JPY 440
    06:43
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
cntlog