2024/06/05  08:54  khởi hành
1
08:55 - 09:51
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:56 - 09:52
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:55 - 09:52
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:55 - 09:53
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:55 - 09:51
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:55
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    09:01 09:07
    G
    06
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (28phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    N
    19
    SR
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (16phút
    JPY 440
    09:51
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
  2. 2
    08:56 - 09:52
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:56
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (11phút
    09:07 09:18
    M
    22
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (18phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    N
    19
    SR
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (16phút
    JPY 440
    09:52
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
  3. 3
    08:55 - 09:52
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:55
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (6phút
    JPY 180
    09:01 09:07
    G
    13
    JK
    27
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (15phút
    JPY 180
    09:22 09:29
    JK
    36
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (7phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    N
    19
    SR
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (16phút
    JPY 440
    09:52
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
  4. 4
    08:55 - 09:53
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:55
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (9phút
    09:04 09:04
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    09:06 09:10
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (4phút
    JPY 290
    09:14 09:14
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    09:16 09:19
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (18phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    N
    19
    SR
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (16phút
    JPY 440
    09:53
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
cntlog