1
06:55 - 09:33
2h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:55 - 09:54
2h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:55 - 10:28
3h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
06:55 - 10:30
3h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:55 - 09:33
    2h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:55
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (28phút
    07:23 07:40
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    08:19 08:50 新山口 Shin-yamaguchi
    JR宇部線 JR Ube Line
    Hướng đến 宇部新川 Ubeshinkawa
    (43phút
    JPY 3.410
    09:33 東新川(山口県) Higashishinkawa
  2. 2
    06:55 - 09:54
    2h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:55
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (28phút
    07:23 07:45
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    08:40 09:11 新山口 Shin-yamaguchi
    JR宇部線 JR Ube Line
    Hướng đến 宇部新川 Ubeshinkawa
    (43phút
    JPY 3.410
    09:54 東新川(山口県) Higashishinkawa
  3. 3
    06:55 - 10:28
    3h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:55
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    07:19 07:52
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 玖珂 Kuga
    (8phút
    JPY 510
    thông qua đào tạo 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 錦町 Nishikicho
    (5phút
    JPY 230
    08:05 08:05 清流新岩国 Seiryu-Shiniwakuni
    Đi bộ( 7phút
    08:12 08:27 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (47phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    09:14 09:33 厚狭 Asa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (9phút
    09:42 10:13 宇部 Ube
    JR宇部線 JR Ube Line
    Hướng đến 宇部新川 Ubeshinkawa
    (15phút
    JPY 330
    10:28 東新川(山口県) Higashishinkawa
  4. 4
    06:55 - 10:30
    3h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:55
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (28phút
    07:23 07:45
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (47phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.120
    08:32 08:51
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    09:44 10:15 宇部 Ube
    JR宇部線 JR Ube Line
    Hướng đến 宇部新川 Ubeshinkawa
    (15phút
    JPY 1.210
    10:30 東新川(山口県) Higashishinkawa
cntlog