2024/06/12  05:57  khởi hành
1
06:02 - 06:35
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:02 - 07:13
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:02 - 07:20
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:02 - 06:35
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:02
    JM
    24
    東浦和 Higashi-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (33phút
    JPY 490
    06:35
    JM
    13
    東松戸 Higashi-Matsudo
  2. 2
    06:02 - 07:13
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:02
    JM
    24
    東浦和 Higashi-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (8phút
    JPY 180
    06:10 06:10
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    06:13 06:18
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (16phút
    JPY 330
    06:34 06:40
    TS
    09
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (4phút
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (15phút
    06:59 07:07
    JL
    25
    JM
    15
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (6phút
    JPY 410
    07:13
    JM
    13
    東松戸 Higashi-Matsudo
  3. 3
    06:02 - 07:20
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:02
    JM
    24
    東浦和 Higashi-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (8phút
    JPY 180
    06:10 06:10
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    06:13 06:18
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (30phút
    JPY 330
    06:48 06:48
    TS
    08
    牛田(東京都) Ushida(Tokyo)
    Đi bộ( 1phút
    06:49 06:53
    KS
    06
    京成関屋 Keisei-Sekiya
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (7phút
    07:00 07:07
    KS
    09
    KS
    09
    青砥 Aoto
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (3phút
    JPY 200
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (10phút
    JPY 380
    07:20
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
cntlog