2025/08/13  17:19  khởi hành
1
17:34 - 22:47
5h13phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
17:34 - 01:12
7h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
17:34 - 01:15
7h41phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
4
17:34 - 01:21
7h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:34 - 22:47
    5h13phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:34
    T
    43
    Enoura
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (11phút
    17:45 18:03
    T
    39
    T
    39
    Nishitetsu-Yanagawa
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (51phút
    JPY 930
    18:54 18:54
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    18:58 19:02
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (11phút
    JPY 260
    19:13 19:53
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    21:33 21:38 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:45 21:55
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:12 22:17
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    22:29 22:39
    JY
    20
    IN
    01
    Shibuya
    Keio Inokashira Line
    Hướng đến  Kichijoji
    (8phút
    JPY 140
    22:47
    IN
    07
    Higashi-matsubara
  2. 2
    17:34 - 01:12
    7h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:34
    T
    43
    Enoura
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (16phút
    JPY 320
    17:50 18:03
    T
    50
    JB
    27
    Omuta
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (40phút
    18:43 18:58
    JB
    17
    Kurume
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    19:17 19:37 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 14.550
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.010
    Ghế Tự do : JPY 11.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 19.950
    00:14 00:25
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (18phút
    JPY 360
    00:51 01:04
    TY
    01
    IN
    01
    Shibuya
    Keio Inokashira Line
    Hướng đến  Kichijoji
    (8phút
    JPY 140
    01:12
    IN
    07
    Higashi-matsubara
  3. 3
    17:34 - 01:15
    7h41phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    17:34
    T
    43
    Enoura
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (34phút
    18:08 18:26
    T
    32
    T
    32
    Daizenji
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (41phút
    JPY 930
    19:07 19:07
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    19:10 19:14
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    19:17 19:27
    N
    18
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    19:32 20:19
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Central Japan International Airport
    (1h27phút
    JPY 34.150
    21:46 22:10
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Meitetsu Airport Line
    Hướng đến  Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    22:38 22:38
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    22:44 22:54 Nagoya
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    00:17 00:28
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (18phút
    JPY 360
    00:54 01:07
    TY
    01
    IN
    01
    Shibuya
    Keio Inokashira Line
    Hướng đến  Kichijoji
    (8phút
    JPY 140
    01:15
    IN
    07
    Higashi-matsubara
  4. 4
    17:34 - 01:21
    7h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:34
    T
    43
    Enoura
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (16phút
    JPY 320
    17:50 18:03
    T
    50
    JB
    27
    Omuta
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (22phút
    18:25 19:00
    JB
    21
    Chikugofunagoya
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (26phút
    19:26 19:46 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 14.550
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.400
    Ghế Tự do : JPY 11.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 19.950
    00:23 00:34
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (18phút
    JPY 360
    01:00 01:13
    TY
    01
    IN
    01
    Shibuya
    Keio Inokashira Line
    Hướng đến  Kichijoji
    (8phút
    JPY 140
    01:21
    IN
    07
    Higashi-matsubara
cntlog