1
04:03 - 04:35
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:03 - 04:37
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:03 - 04:49
46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:03 - 04:53
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:03 - 04:35
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:03
    TT
    19
    上北台 Kamikitadai
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (13phút
    JPY 320
    04:16 04:16
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    04:20 04:22
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 230
    04:35
    JC
    14
    東小金井 Higashi-Koganei
  2. 2
    04:03 - 04:37
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:03
    TT
    19
    上北台 Kamikitadai
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (15phút
    JPY 320
    04:18 04:18
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    04:22 04:24
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 230
    04:37
    JC
    14
    東小金井 Higashi-Koganei
  3. 3
    04:03 - 04:49
    46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:03
    TT
    19
    上北台 Kamikitadai
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (4phút
    JPY 220
    04:07 04:17
    TT
    17
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (5phút
    04:22 04:30
    SS
    31
    SK
    04
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (8phút
    JPY 220
    04:38 04:43
    SK
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 170
    04:49
    JC
    14
    東小金井 Higashi-Koganei
  4. 4
    04:03 - 04:53
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:03
    TT
    19
    上北台 Kamikitadai
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (15phút
    JPY 320
    04:18 04:18
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    04:22 04:31
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 230
    04:44 04:49
    JC
    12
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (4phút
    JPY 170
    04:53
    JC
    14
    東小金井 Higashi-Koganei
cntlog