1
07:54 - 08:14
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:54 - 08:28
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:54 - 08:30
36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
07:54 - 08:37
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:54 - 08:14
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:54
    K
    12
    九条(京都府) Kujo(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (7phút
    08:01 08:09
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (5phút
    JPY 260
    08:14
    T
    10
    東山(京都府) Higashiyama(Kyoto)
  2. 2
    07:54 - 08:28
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:54
    K
    12
    九条(京都府) Kujo(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (3phút
    JPY 380
    08:02 08:02
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    08:04 08:09
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    08:19 08:19
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    08:22 08:27
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (1phút
    JPY 220
    08:28
    T
    10
    東山(京都府) Higashiyama(Kyoto)
  3. 3
    07:54 - 08:30
    36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:54
    K
    12
    九条(京都府) Kujo(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (5phút
    JPY 220
    07:59 07:59
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    08:01 08:06
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    08:08 08:08
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    08:15 08:20
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (1phút
    JPY 170
    08:21 08:21
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    08:24 08:29
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (1phút
    JPY 220
    08:30
    T
    10
    東山(京都府) Higashiyama(Kyoto)
  4. 4
    07:54 - 08:37
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:54
    K
    12
    九条(京都府) Kujo(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (2phút
    JPY 220
    07:56 08:14
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (5phút
    JPY 190
    08:19 08:30
    A
    30
    T
    07
    山科 Yamashina
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (7phút
    JPY 260
    08:37
    T
    10
    東山(京都府) Higashiyama(Kyoto)
cntlog