2024/06/12  15:37  khởi hành
1
16:07 - 19:05
2h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:07 - 19:07
3h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:07 - 19:51
3h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:02 - 21:37
5h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:07 - 19:05
    2h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:07
    Y
    29
    新居浜 Niihama
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (1h31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.460
    17:38 18:00
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h5phút
    JPY 4.940
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    19:05 東広島 Higashihiroshima
  2. 2
    16:07 - 19:07
    3h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:07
    Y
    29
    新居浜 Niihama
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (1h31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.460
    17:38 17:55
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    18:13 18:31 福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (36phút
    JPY 4.940
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    19:07 東広島 Higashihiroshima
  3. 3
    16:07 - 19:51
    3h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:07
    Y
    29
    新居浜 Niihama
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (1h31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.460
    17:38 17:48
    M
    01
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (1h28phút
    19:16 19:36
    G
    16
    三原 Mihara
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (15phút
    JPY 4.940
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    19:51 東広島 Higashihiroshima
  4. 4
    16:02 - 21:37
    5h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:02
    Y
    29
    新居浜 Niihama
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (49phút
    16:51 17:09
    Y
    19
    Y
    19
    観音寺(香川県) Kan'onji
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (31phút
    17:40 18:14
    Y
    12
    Y
    12
    多度津 Tadotsu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    18:27 18:45
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    19:24 19:34
    M
    01
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (1h28phút
    21:02 21:22
    G
    16
    三原 Mihara
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (15phút
    JPY 4.940
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    21:37 東広島 Higashihiroshima
cntlog