2024/06/07  21:54  khởi hành
1
21:57 - 22:25
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:57 - 22:26
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:57 - 22:37
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:57 - 22:40
43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:57 - 22:25
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:57
    C
    14
    根津 Nezu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (10phút
    JPY 210
    22:07 22:15
    C
    18
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 160
    22:25
    TS
    05
    東向島 Higashi-mukojima
  2. 2
    21:57 - 22:26
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:57
    C
    14
    根津 Nezu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (6phút
    JPY 180
    22:03 22:03
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    Đi bộ( 2phút
    22:05 22:09
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (5phút
    22:14 22:14
    KS
    06
    京成関屋 Keisei-Sekiya
    Đi bộ( 1phút
    22:15 22:20
    TS
    08
    牛田(東京都) Ushida(Tokyo)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (6phút
    JPY 290
    22:26
    TS
    05
    東向島 Higashi-mukojima
  3. 3
    21:57 - 22:37
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:57
    C
    14
    根津 Nezu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (6phút
    22:03 22:10
    C
    11
    Z
    08
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (14phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Z
    14
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    22:27 22:35
    TS
    04
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    22:37
    TS
    05
    東向島 Higashi-mukojima
  4. 4
    21:57 - 22:40
    43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:57
    C
    14
    根津 Nezu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (4phút
    JPY 180
    22:01 22:06
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 150
    22:11 22:19
    JY
    05
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (5phút
    JPY 180
    22:24 22:32
    G
    19
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    22:40
    TS
    05
    東向島 Higashi-mukojima
cntlog