2024/11/24  05:56  khởi hành
1
06:02 - 07:13
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:02 - 07:18
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:02 - 07:19
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:59 - 07:23
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:02 - 07:13
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:02
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 210
    06:15 06:37
    IN
    01
    JS
    19
    渋谷 Shibuya
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 西大井 Nishi-Oi
    (36phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:13
    JO
    11
    東戸塚 Higashi-Totsuka
  2. 2
    06:02 - 07:18
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:02
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 210
    06:15 06:24
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    06:27 06:45
    JY
    21
    JS
    18
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 西大井 Nishi-Oi
    (33phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:18
    JO
    11
    東戸塚 Higashi-Totsuka
  3. 3
    06:02 - 07:19
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:02
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 210
    06:15 06:32
    IN
    01
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 310
    06:58 07:11
    TY
    21
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (8phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:19
    JO
    11
    東戸塚 Higashi-Totsuka
  4. 4
    05:59 - 07:23
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:59
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (21phút
    JPY 210
    06:20 06:29
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    06:41 06:53
    JY
    25
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (30phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:23
    JO
    11
    東戸塚 Higashi-Totsuka
cntlog