2024/06/18  04:47  khởi hành
1
04:51 - 10:18
5h27phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
04:51 - 10:28
5h37phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
04:51 - 10:28
5h37phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
04:51 - 11:39
6h48phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:51 - 10:18
    5h27phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    04:51
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (11phút
    05:02 05:12
    N
    18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 300
    05:17 05:57
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    07:37 07:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:49 07:53
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    08:07 08:07
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    08:14 08:17
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (10phút
    JPY 340
    08:27 08:40
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (35phút
    09:15 09:29 蘇我 Soga
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (18phút
    09:47 10:10 大網 Oami
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (8phút
    JPY 1.170
    10:18 東金 Togane
  2. 2
    04:51 - 10:28
    5h37phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    04:51
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (11phút
    05:02 05:12
    N
    18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 300
    05:17 05:57
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    07:37 07:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:49 07:59
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    08:16 08:29
    KK
    01
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:17 09:31
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (26phút
    09:57 10:20 大網 Oami
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (8phút
    JPY 1.340
    10:28 東金 Togane
  3. 3
    04:51 - 10:28
    5h37phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:51
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (11phút
    05:02 05:12
    N
    18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 300
    05:17 05:57
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    07:37 07:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:49 07:53
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    08:12 08:21
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    08:25 09:12
    JK
    26
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    09:57 10:20 大網 Oami
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (8phút
    JPY 1.340
    10:28 東金 Togane
  4. 4
    04:51 - 11:39
    6h48phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:51
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (11phút
    05:02 05:12
    N
    18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 300
    05:17 07:17
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]成田空港-福岡空港) Airline(Narita Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    (1h50phút
    JPY 45.250
    09:07 09:12 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    09:25 09:55
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:24 10:39
    JO
    33
    JO
    33
    佐倉 Sakura(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 銚子 Choshi
    (26phút
    11:05 11:28 成東 Naruto(Chiba)
    JR東金線 JR Togane Line
    Hướng đến 大網 Oami
    (11phút
    JPY 990
    11:39 東金 Togane
cntlog