2025/08/08  22:17  khởi hành
1
22:20 - 22:35
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:20 - 22:46
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:20 - 22:48
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:20 - 22:50
30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:20 - 22:35
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:20
    M
    21
    Daikokucho
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    JPY 190
    22:22 22:22
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    22:24 22:28
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (7phút
    JPY 230
    22:35
    HN
    59
    Higashitamade
  2. 2
    22:20 - 22:46
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:20
    M
    21
    Daikokucho
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    22:22 22:27
    M
    22
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (2phút
    JPY 190
    22:29 22:38
    K
    18
    HN
    51
    Ebisucho(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (8phút
    JPY 230
    22:46
    HN
    59
    Higashitamade
  3. 3
    22:20 - 22:48
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:20
    M
    21
    Daikokucho
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    22:24 22:32
    M
    23
    O
    01
    Tennoji
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    22:34 22:34
    O
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    22:37 22:41
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (7phút
    JPY 230
    22:48
    HN
    59
    Higashitamade
  4. 4
    22:20 - 22:50
    30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:20
    M
    21
    Daikokucho
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (2phút
    22:22 22:27
    M
    20
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    22:29 22:33
    S
    17
    K
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (4phút
    JPY 190
    22:37 22:37
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    22:39 22:43
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (7phút
    JPY 230
    22:50
    HN
    59
    Higashitamade
cntlog