2024/09/29  04:21  khởi hành
1
04:46 - 06:45
1h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:46 - 06:47
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:46 - 07:07
2h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:46 - 07:21
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:46 - 06:45
    1h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:46
    CB
    12
    富士岡 Fujioka(Shizuoka)
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (41phút
    JPY 590
    05:27 05:27
    CB
    04
    松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    05:30 05:35
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (12phút
    JPY 230
    05:47 06:04
    OH
    47
    小田原 Odawara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (41phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    06:45 東京 Tokyo
  2. 2
    04:46 - 06:47
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:46
    CB
    12
    富士岡 Fujioka(Shizuoka)
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (27phút
    05:13 05:25
    CB
    18
    CA
    03
    沼津 Numazu
    05:31 05:46
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.560
    06:47 東京 Tokyo
  3. 3
    04:46 - 07:07
    2h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:46
    CB
    12
    富士岡 Fujioka(Shizuoka)
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (56phút
    05:42 05:51
    CB
    00
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h16phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    07:07
    JT
    01
    東京 Tokyo
  4. 4
    04:46 - 07:21
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:46
    CB
    12
    富士岡 Fujioka(Shizuoka)
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (41phút
    JPY 590
    05:27 05:27
    CB
    04
    松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    05:30 05:34
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (15phút
    JPY 230
    05:49 05:58
    OH
    47
    JT
    16
    小田原 Odawara
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h23phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    07:21
    JT
    01
    東京 Tokyo
cntlog