2024/06/19  01:15  khởi hành
1
02:27 - 03:59
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:27 - 04:00
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:27 - 04:02
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:27 - 04:07
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:27 - 03:59
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:27 八丈島空港 Hachijojima Airport
    空路([東京]羽田空港-八丈島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hachijojima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (45phút
    JPY 22.100
    03:12 03:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:24 03:28
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    03:47 03:53
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    03:59
    JY
    01
    東京 Tokyo
  2. 2
    02:27 - 04:00
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:27 八丈島空港 Hachijojima Airport
    空路([東京]羽田空港-八丈島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hachijojima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (45phút
    JPY 22.100
    03:12 03:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:24 03:28
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    03:47 03:56
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    04:00
    JK
    26
    東京 Tokyo
  3. 3
    02:27 - 04:02
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:27 八丈島空港 Hachijojima Airport
    空路([東京]羽田空港-八丈島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hachijojima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (45phút
    JPY 22.100
    03:12 03:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:24 03:28
    MO
    11
    羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (21phút
    JPY 520
    03:49 03:58
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    04:02
    JK
    26
    東京 Tokyo
  4. 4
    02:27 - 04:07
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:27 八丈島空港 Hachijojima Airport
    空路([東京]羽田空港-八丈島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hachijojima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (45phút
    JPY 22.100
    03:12 03:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:24 03:34
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    03:51 03:57
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    04:07
    JK
    26
    東京 Tokyo
cntlog