2024/06/20  08:28  khởi hành
1
08:38 - 13:43
5h5phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
08:38 - 13:44
5h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
08:38 - 14:11
5h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:38 - 14:40
6h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:38 - 13:43
    5h5phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:38
    N
    14
    白山(香川県) Shirayama
    高松琴平電気鉄道長尾線 Takamatsukotohiradenki Railway Nagao Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (28phút
    09:06 09:16
    N
    02
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 510
    09:20 09:20
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    09:23 09:51
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松空港 Takamatsu Airport
    (40phút
    JPY 1.000
    10:31 11:46 高松空港 Takamatsu Airport
    空路([東京]羽田空港-高松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Takamatsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 36.400
    12:56 13:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:08 13:12
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:31 13:37
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    13:43
    JY
    01
    東京 Tokyo
  2. 2
    08:38 - 13:44
    5h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:38
    N
    14
    白山(香川県) Shirayama
    高松琴平電気鉄道長尾線 Takamatsukotohiradenki Railway Nagao Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (28phút
    09:06 09:16
    N
    02
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 510
    09:20 09:20
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    09:23 09:51
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松空港 Takamatsu Airport
    (40phút
    JPY 1.000
    10:31 11:46 高松空港 Takamatsu Airport
    空路([東京]羽田空港-高松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Takamatsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 36.400
    12:56 13:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:08 13:12
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:31 13:40
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    13:44
    JK
    26
    東京 Tokyo
  3. 3
    08:38 - 14:11
    5h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:38
    N
    14
    白山(香川県) Shirayama
    高松琴平電気鉄道長尾線 Takamatsukotohiradenki Railway Nagao Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (28phút
    09:06 09:16
    N
    02
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 510
    09:20 09:20
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    09:23 09:38
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    10:32 10:52
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    JPY 11.650
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 6.900
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.970
    14:11 東京 Tokyo
  4. 4
    08:38 - 14:40
    6h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:38
    N
    14
    白山(香川県) Shirayama
    高松琴平電気鉄道長尾線 Takamatsukotohiradenki Railway Nagao Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (28phút
    09:06 09:16
    N
    02
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 510
    09:20 09:20
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    09:23 09:38
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    10:32 10:52
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    12:29 12:47 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    JPY 11.650
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 6.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.860
    14:40 東京 Tokyo
cntlog