2024/06/18  20:58  khởi hành
1
21:28 - 02:43
5h15phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
21:28 - 02:44
5h16phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
21:28 - 03:46
6h18phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
21:28 - 03:47
6h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:28 - 02:43
    5h15phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:28 渋木 Shibuki
    JR美祢線 JR Mine Line
    Hướng đến Mine(Yamaguchi) 
    (46phút
    22:14 22:34 厚狭 Asa
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    23:19 23:31
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    23:36 00:16
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    01:56 02:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:08 02:12
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    02:31 02:37
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    02:43
    JY
    01
    東京 Tokyo
  2. 2
    21:28 - 02:44
    5h16phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:28 渋木 Shibuki
    JR美祢線 JR Mine Line
    Hướng đến Mine(Yamaguchi) 
    (46phút
    22:14 22:34 厚狭 Asa
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    23:19 23:31
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    23:36 00:16
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    01:56 02:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:08 02:12
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    02:31 02:40
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    02:44
    JK
    26
    東京 Tokyo
  3. 3
    21:28 - 03:46
    6h18phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:28 渋木 Shibuki
    JR美祢線 JR Mine Line
    Hướng đến Mine(Yamaguchi) 
    (46phút
    22:14 22:33 厚狭 Asa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (9phút
    22:42 23:13 宇部 Ube
    JR宇部線 JR Ube Line
    Hướng đến 宇部新川 Ubeshinkawa
    (21phút
    JPY 990
    23:34 23:34 草江 Kusae
    Đi bộ( 8phút
    23:42 01:24 山口宇部空港 Yamaguchi-Ube Airport
    空路([東京]羽田空港-山口宇部空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 42.650
    02:59 03:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:11 03:15
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    03:34 03:40
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    03:46
    JY
    01
    東京 Tokyo
  4. 4
    21:28 - 03:47
    6h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:28 渋木 Shibuki
    JR美祢線 JR Mine Line
    Hướng đến Mine(Yamaguchi) 
    (46phút
    22:14 22:33 厚狭 Asa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (9phút
    22:42 23:13 宇部 Ube
    JR宇部線 JR Ube Line
    Hướng đến 宇部新川 Ubeshinkawa
    (21phút
    JPY 990
    23:34 23:34 草江 Kusae
    Đi bộ( 8phút
    23:42 01:24 山口宇部空港 Yamaguchi-Ube Airport
    空路([東京]羽田空港-山口宇部空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 42.650
    02:59 03:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:11 03:15
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    03:34 03:43
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    03:47
    JK
    26
    東京 Tokyo
cntlog