2025/08/11  01:07  khởi hành
1
01:32 - 06:23
4h51phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:32 - 06:47
5h15phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
01:32 - 06:48
5h16phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
01:32 - 07:19
5h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:32 - 06:23
    4h51phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:32
    JI
    11
    Kawara
    JR Hitahikosan Line
    Hướng đến  Jono(Nippou Line)
    (47phút
    02:19 02:39
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (20phút
    JPY 1.760
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    02:59 03:11
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    03:16 03:56
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    05:36 05:41 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:48 05:52
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    06:11 06:17
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    06:23
    JY
    01
    Tokyo
  2. 2
    01:32 - 06:47
    5h15phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:32
    JI
    11
    Kawara
    JR Hitahikosan Line
    Hướng đến  Tagawagotoji
    (11phút
    01:43 02:08
    JI
    14
    JJ
    06
    Tagawagotoji
    JR Gotoji Line
    Hướng đến  Shin-iizuka
    (21phút
    02:29 02:47
    JJ
    01
    JC
    14
    Shin-iizuka
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Keisen
    (11phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    Keisen
    JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến  Chojabaru
    (27phút
    JPY 1.130
    03:25 03:35
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    03:40 04:20
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:00 06:05 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:12 06:16
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    06:35 06:41
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    06:47
    JY
    01
    Tokyo
  3. 3
    01:32 - 06:48
    5h16phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:32
    JI
    11
    Kawara
    JR Hitahikosan Line
    Hướng đến  Tagawagotoji
    (11phút
    01:43 02:08
    JI
    14
    JJ
    06
    Tagawagotoji
    JR Gotoji Line
    Hướng đến  Shin-iizuka
    (21phút
    02:29 02:47
    JJ
    01
    JC
    14
    Shin-iizuka
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Keisen
    (11phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    Keisen
    JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến  Chojabaru
    (27phút
    JPY 1.130
    03:25 03:35
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    03:40 04:20
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:00 06:05 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:12 06:16
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    06:35 06:44
    MO
    01
    JK
    23
    Hamamatsucho
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    06:48
    JK
    26
    Tokyo
  4. 4
    01:32 - 07:19
    5h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:32
    JI
    11
    Kawara
    JR Hitahikosan Line
    Hướng đến  Jono(Nippou Line)
    (47phút
    02:19 02:39
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h6phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    JPY 13.820
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.190
    07:19 Tokyo
cntlog