1
19:20 - 22:05
2h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:20 - 22:22
3h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:20 - 22:25
3h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:20 - 22:48
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:20 - 22:05
    2h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:20 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (30phút
    JPY 570
    19:50 20:12 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    22:05 東京 Tokyo
  2. 2
    19:20 - 22:22
    3h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:20 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (30phút
    JPY 570
    19:50 20:12 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.720
    21:40 21:53
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:22
    JU
    01
    東京 Tokyo
  3. 3
    19:20 - 22:25
    3h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:20 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (30phút
    JPY 570
    19:50 20:32 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    22:25 東京 Tokyo
  4. 4
    19:20 - 22:48
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:20 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 槻木 Tsukinoki
    (41phút
    JPY 780
    20:01 20:14 槻木 Tsukinoki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (27phút
    20:41 21:16 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    JPY 6.380
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    22:48 東京 Tokyo
cntlog