1
03:05 - 03:42
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:09 - 03:43
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:03 - 03:57
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:03 - 04:10
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:05 - 03:42
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:05
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (13phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (5phút
    thông qua đào tạo
    SI
    06
    SI
    06
    練馬 Nerima
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (19phút
    JPY 260
    03:42
    SI
    14
    東久留米 Higashi-Kurume
  2. 2
    03:09 - 03:43
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:09
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (10phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (16phút
    03:35 03:41
    SI
    13
    SI
    13
    ひばりヶ丘(東京都) Hibarigaoka(Tokyo)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (2phút
    JPY 260
    03:43
    SI
    14
    東久留米 Higashi-Kurume
  3. 3
    03:03 - 03:57
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:03
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    03:05 03:16
    M
    08
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (5phút
    JPY 170
    03:21 03:34
    JA
    12
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (23phút
    JPY 290
    03:57
    SI
    14
    東久留米 Higashi-Kurume
  4. 4
    03:03 - 04:10
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:03
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    03:05 03:05
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 5phút
    03:10 03:17
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (39phút
    03:56 04:02
    SS
    22
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    JPY 420
    04:10
    SI
    14
    東久留米 Higashi-Kurume
cntlog