1
11:01 - 12:46
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:01 - 12:48
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:01 - 12:51
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:01 - 12:53
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:01 - 12:46
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:01
    KH
    17
    Neyagawashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (13phút
    JPY 280
    11:14 11:23
    KH
    04
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    11:31 11:41
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (42phút
    12:23 12:33
    A
    74
    A
    74
    Nishiakashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (13phút
    JPY 1.340
    12:46
    A
    78
    Higashikakogawa
  2. 2
    11:01 - 12:48
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:01
    KH
    17
    Neyagawashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (20phút
    JPY 320
    11:21 11:28
    KH
    01
    M
    17
    Yodoyabashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (3phút
    JPY 190
    11:31 11:31
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    11:35 11:42
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    12:21 12:31
    A
    73
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (17phút
    JPY 1.170
    12:48
    A
    78
    Higashikakogawa
  3. 3
    11:01 - 12:51
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:01
    KH
    17
    Neyagawashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (13phút
    JPY 280
    11:14 11:23
    KH
    04
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    11:31 11:41
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (1h10phút
    JPY 1.340
    12:51
    A
    78
    Higashikakogawa
  4. 4
    11:01 - 12:53
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:01
    KH
    17
    Neyagawashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (16phút
    JPY 320
    11:17 11:25
    KH
    03
    T
    22
    Temmabashi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    11:30 11:30
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    11:36 11:43
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (1h10phút
    JPY 1.170
    12:53
    A
    78
    Higashikakogawa
cntlog