2024/06/21  08:38  khởi hành
1
08:48 - 13:23
4h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
08:48 - 13:23
4h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:48 - 13:46
4h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
08:48 - 13:55
5h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:48 - 13:23
    4h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:48
    M
    70
    明野 Akeno
    近鉄山田線 Kintetsu Yamada Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (22phút
    09:10 09:21
    M
    64
    M
    64
    松阪 Matsusaka
    近鉄山田線 Kintetsu Yamada Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h7phút
    JPY 1.740
    Ghế Tự do : JPY 1.340
    10:28 10:28
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    10:33 10:43 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:25 12:36
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (36phút
    13:12 13:20
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (3phút
    JPY 6.600
    13:23
    JM
    24
    東浦和 Higashi-Urawa
  2. 2
    08:48 - 13:23
    4h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:48
    M
    70
    明野 Akeno
    近鉄山田線 Kintetsu Yamada Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (22phút
    09:10 09:21
    M
    64
    M
    64
    松阪 Matsusaka
    近鉄山田線 Kintetsu Yamada Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h7phút
    JPY 1.740
    Ghế Tự do : JPY 1.340
    10:28 10:28
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    10:33 10:43 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:25 12:39
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (23phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:02 13:09
    JU
    05
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (3phút
    13:12 13:20
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (3phút
    JPY 170
    13:23
    JM
    24
    東浦和 Higashi-Urawa
  3. 3
    08:48 - 13:46
    4h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:48
    M
    70
    明野 Akeno
    近鉄山田線 Kintetsu Yamada Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (22phút
    09:10 09:23
    M
    64
    M
    64
    松阪 Matsusaka
    近鉄山田線 Kintetsu Yamada Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (8phút
    thông qua đào tạo
    M
    61
    E
    61
    伊勢中川 Isenakagawa
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (1h18phút
    JPY 1.740
    10:49 10:49
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    10:54 11:04 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:39 12:49
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (46phút
    13:35 13:43
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (3phút
    JPY 6.600
    13:46
    JM
    24
    東浦和 Higashi-Urawa
  4. 4
    08:48 - 13:55
    5h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:48
    M
    70
    明野 Akeno
    近鉄山田線 Kintetsu Yamada Line
    Hướng đến 宇治山田 Ujiyamada
    (7phút
    JPY 240
    08:55 09:28
    M
    73
    伊勢市 Iseshi
    JR参宮線 JR Sangu Line
    Hướng đến 多気 Taki(Mie)
    (1h31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    10:59 11:15
    CJ
    00
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:50 13:02
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (23phút
    JPY 8.220
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:34 13:41
    JU
    05
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (3phút
    13:44 13:52
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (3phút
    JPY 170
    13:55
    JM
    24
    東浦和 Higashi-Urawa
cntlog