1
14:49 - 15:27
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:46 - 15:28
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:49 - 15:29
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:46 - 15:29
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:49 - 15:27
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:49
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (14phút
    JPY 220
    15:03 15:10
    A
    16
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (6phút
    JPY 170
    15:16 15:24
    JB
    23
    TS
    44
    亀戸 Kameido
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 曳舟 Hikifune
    (3phút
    JPY 160
    15:27
    TS
    42
    東あずま Higashi-azuma
  2. 2
    14:46 - 15:28
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:46 三田(東京都) Mita
    Đi bộ( 4phút
    14:50 14:52
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    15:04 15:09
    JY
    03
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (8phút
    JPY 230
    15:17 15:25
    JB
    23
    TS
    44
    亀戸 Kameido
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 曳舟 Hikifune
    (3phút
    JPY 160
    15:28
    TS
    42
    東あずま Higashi-azuma
  3. 3
    14:49 - 15:29
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:49
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (21phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (2phút
    JPY 150
    15:12 15:12
    KS
    46
    京成曳舟 Keisei-Hikifune
    Đi bộ( 8phút
    15:20 15:25
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 亀戸 Kameido
    (4phút
    JPY 160
    15:29
    TS
    42
    東あずま Higashi-azuma
  4. 4
    14:46 - 15:29
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:46 三田(東京都) Mita
    Đi bộ( 6phút
    14:52 14:55
    JK
    22
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    15:05 15:10
    JK
    28
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (8phút
    JPY 230
    15:18 15:26
    JB
    23
    TS
    44
    亀戸 Kameido
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 曳舟 Hikifune
    (3phút
    JPY 160
    15:29
    TS
    42
    東あずま Higashi-azuma
cntlog