2024/07/02  04:53  khởi hành
1
05:08 - 05:45
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:08 - 06:04
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:08 - 06:05
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:08 - 06:18
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:08 - 05:45
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:08
    B
    23
    ワニ Wani
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (19phút
    JPY 330
    05:27 05:27
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    05:31 05:38
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (7phút
    JPY 170
    05:45
    OT
    11
    島ノ関 Shimanoseki
  2. 2
    05:08 - 06:04
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:08
    B
    23
    ワニ Wani
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (24phút
    JPY 420
    05:32 05:32
    B
    30
    山科 Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    05:34 05:41
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến びわ湖浜大津 Biwako-hamaotsu
    (11phút
    05:52 06:02
    OT
    12
    OT
    12
    びわ湖浜大津 Biwako-hamaotsu
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (2phút
    JPY 240
    06:04
    OT
    11
    島ノ関 Shimanoseki
  3. 3
    05:08 - 06:05
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:08
    B
    23
    ワニ Wani
    05:32 05:47
    B
    30
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (6phút
    JPY 510
    05:53 05:53
    A
    28
    膳所 Zeze
    Đi bộ( 2phút
    05:55 06:02
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (3phút
    JPY 170
    06:05
    OT
    11
    島ノ関 Shimanoseki
  4. 4
    05:08 - 06:18
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:08
    B
    23
    ワニ Wani
    05:32 05:50
    B
    30
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (8phút
    JPY 590
    05:58 05:58
    A
    27
    石山 Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    06:00 06:07
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (11phút
    JPY 170
    06:18
    OT
    11
    島ノ関 Shimanoseki
cntlog