2024/10/06  06:13  khởi hành
1
06:25 - 07:03
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:25 - 07:12
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:25 - 07:17
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:25 - 07:31
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:25 - 07:03
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:25
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    06:37 06:55
    A
    30
    B
    30
    山科 Yamashina
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (8phút
    JPY 330
    07:03
    B
    28
    唐崎 Karasaki
  2. 2
    06:25 - 07:12
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:25
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 190
    06:31 06:31
    A
    28
    膳所 Zeze
    Đi bộ( 2phút
    06:33 06:40
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (10phút
    JPY 170
    06:50 06:50
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    06:54 07:09
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (3phút
    JPY 190
    07:12
    B
    28
    唐崎 Karasaki
  3. 3
    06:25 - 07:17
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:25
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (3phút
    JPY 150
    06:28 06:28
    A
    27
    石山 Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    06:30 06:37
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (18phút
    JPY 240
    06:55 06:55
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    06:59 07:14
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (3phút
    JPY 190
    07:17
    B
    28
    唐崎 Karasaki
  4. 4
    06:25 - 07:31
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:25
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (12phút
    JPY 240
    06:37 06:37
    A
    30
    山科 Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    06:39 06:46
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến 御陵 Misasagi
    (5phút
    JPY 170
    06:51 06:59
    T
    08
    T
    08
    御陵 Misasagi
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (3phút
    JPY 220
    07:02 07:23
    T
    07
    B
    30
    山科 Yamashina
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 堅田 Katata
    (8phút
    JPY 200
    07:31
    B
    28
    唐崎 Karasaki
cntlog