1
06:43 - 07:53
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
06:43 - 07:56
1h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:43 - 07:58
1h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
06:43 - 08:05
1h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:43 - 07:53
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:43
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 桂 Katsura
    (8phút
    06:51 06:59
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (5phút
    JPY 200
    07:04 07:04
    HK
    79
    東向日 Higashimuko
    Đi bộ( 10phút
    07:14 07:21
    A
    34
    向日町 Mukomachi
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (14phút
    JPY 420
    07:42 07:42
    A
    27
    石山 Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    07:44 07:51
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (2phút
    JPY 170
    07:53
    OT
    02
    唐橋前 Karahashi-mae
  2. 2
    06:43 - 07:56
    1h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:43
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 桂 Katsura
    (8phút
    06:51 06:59
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (6phút
    JPY 240
    07:05 07:05
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    07:07 07:10
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    07:13 07:31
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (14phút
    JPY 240
    07:45 07:45
    A
    27
    石山 Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    07:47 07:54
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (2phút
    JPY 170
    07:56
    OT
    02
    唐橋前 Karahashi-mae
  3. 3
    06:43 - 07:58
    1h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:43
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 桂 Katsura
    (8phút
    06:51 06:59
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (6phút
    JPY 240
    07:05 07:05
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    07:07 07:10
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    07:13 07:34
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (13phút
    JPY 240
    07:47 07:47
    A
    27
    石山 Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    07:49 07:56
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (2phút
    JPY 170
    07:58
    OT
    02
    唐橋前 Karahashi-mae
  4. 4
    06:43 - 08:05
    1h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:43
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 桂 Katsura
    (8phút
    06:51 06:59
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (5phút
    JPY 200
    07:04 07:04
    HK
    79
    東向日 Higashimuko
    Đi bộ( 10phút
    07:14 07:18
    A
    34
    向日町 Mukomachi
    07:19 07:29
    A
    33
    A
    33
    桂川(京都府) Katsuragawa(Kyoto)
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (11phút
    JPY 330
    07:46 07:46
    A
    28
    膳所 Zeze
    Đi bộ( 2phút
    07:48 07:55
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (10phút
    JPY 170
    08:05
    OT
    02
    唐橋前 Karahashi-mae
cntlog