2025/08/11  02:33  khởi hành
1
02:38 - 03:12
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:37 - 03:23
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:33 - 03:30
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:37 - 03:47
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:38 - 03:12
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:38
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (12phút
    02:50 02:58
    H
    07
    NK
    01
    Kaizuka(Fukuoka)
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (14phút
    JPY 420
    03:12
    NK
    07
    Tonoharu
  2. 2
    02:37 - 03:23
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:37
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    02:43 02:59
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 230
    03:08 03:08
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    03:09 03:15
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (8phút
    JPY 220
    03:23
    NK
    07
    Tonoharu
  3. 3
    02:33 - 03:30
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:33 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    02:40 02:44
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 210
    02:47 03:06
    N
    18
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 230
    03:15 03:15
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    03:16 03:22
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (8phút
    JPY 220
    03:30
    NK
    07
    Tonoharu
  4. 4
    02:37 - 03:47
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:37
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    02:43 03:05
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.000
    03:13 03:29
    JA
    04
    JD
    06
    Kashii
    JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến  Saitozaki
    (5phút
    JPY 280
    03:34 03:43
    JD
    05
    NK
    08
    Wajiro
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (4phút
    JPY 170
    03:47
    NK
    07
    Tonoharu
cntlog