1
08:20 - 08:46
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:23 - 08:52
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:20 - 09:12
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:23 - 09:22
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:20 - 08:46
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:20 阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    08:25 08:30
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (16phút
    JPY 430
    08:46
    F
    14
    土師ノ里 Hajinosato
  2. 2
    08:23 - 08:52
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:23
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (1phút
    JPY 190
    08:24 08:24
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 7phút
    08:31 08:36
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (16phút
    JPY 430
    08:52
    F
    14
    土師ノ里 Hajinosato
  3. 3
    08:20 - 09:12
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:20 阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    08:25 08:40
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (18phút
    JPY 490
    08:58 09:06
    F
    16
    F
    16
    古市(大阪府) Furuichi(Osaka)
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến Osaka-Abenobashi 
    (6phút
    JPY 180
    09:12
    F
    14
    土師ノ里 Hajinosato
  4. 4
    08:23 - 09:22
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:23
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (1phút
    JPY 190
    08:24 08:38
    T
    27
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    08:55 09:05
    Q
    27
    N
    17
    柏原(大阪府) Kashiwara
    近鉄道明寺線 Kintetsu Domyoji Line
    Hướng đến 道明寺 Domyoji
    (7phút
    09:12 09:20
    N
    15
    F
    15
    道明寺 Domyoji
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến Osaka-Abenobashi 
    (2phút
    JPY 180
    09:22
    F
    14
    土師ノ里 Hajinosato
cntlog