2024/06/03  07:44  khởi hành
1
07:51 - 13:49
5h58phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
07:51 - 13:59
6h8phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
07:51 - 14:19
6h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:51 - 14:23
6h32phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:51 - 13:49
    5h58phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    07:51
    KB
    22
    岡場 Okaba
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (19phút
    JPY 410
    08:10 08:20
    KB
    29
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (26phút
    JPY 420
    08:46 08:46
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    08:53 08:58
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (7phút
    JPY 200
    09:05 09:14
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    09:17 10:20 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    11:00 11:18
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    11:48 11:54 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    11:59 11:59 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:01 12:21
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h28phút
    JPY 1.240
    13:49
    K
    22
    土佐久礼 Tosakure
  2. 2
    07:51 - 13:59
    6h8phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    07:51
    KB
    22
    岡場 Okaba
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (19phút
    JPY 410
    08:10 08:20
    KB
    29
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (26phút
    JPY 420
    08:46 08:46
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    08:53 08:58
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (7phút
    JPY 200
    09:05 09:14
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    09:17 10:20 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    11:00 11:18
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    11:48 11:56 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (17phút
    JPY 200
    12:13 12:13 旭駅前通 Asahi-eki-mae-dori
    Đi bộ( 6phút
    12:19 12:39
    K
    03
    旭(高知県) Asahi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h20phút
    JPY 1.080
    13:59
    K
    22
    土佐久礼 Tosakure
  3. 3
    07:51 - 14:19
    6h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:51
    KB
    22
    岡場 Okaba
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (11phút
    JPY 410
    08:07 08:17
    KB
    10
    S
    01
    谷上 Tanigami
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (8phút
    JPY 280
    08:25 08:50
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    09:21 10:03
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    12:28 12:51
    D
    45
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h28phút
    JPY 7.150
    14:19
    K
    22
    土佐久礼 Tosakure
  4. 4
    07:51 - 14:23
    6h32phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    07:51
    KB
    22
    岡場 Okaba
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (19phút
    JPY 410
    08:10 08:28
    KB
    29
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (20phút
    JPY 420
    08:48 08:48
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    08:55 09:00
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (7phút
    JPY 200
    09:07 09:16
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    09:19 10:22 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    11:02 11:20
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    11:50 11:56 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    12:01 12:01 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:03 13:33
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (50phút
    JPY 1.240
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    14:23
    K
    22
    土佐久礼 Tosakure
cntlog