thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Nhật Bản Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Okaba đến Tosakure
岡場 Okaba
土佐久礼 Tosakure
2024/06/03 07:44 khởi hành
1
07:51 - 13:49
5
h
58
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
2
07:51 - 13:59
6
h
8
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
07:51 - 14:19
6
h
28
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
4
07:51 - 14:23
6
h
32
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
1
07:51 - 13:49
5
h
58
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
07:51
KB
22
岡場
Okaba
神戸電鉄三田線
Kobe Dentetsu Sanda Line
Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
(19
phút
)
JPY 410
08:10
08:20
KB
29
G
61
三田(兵庫県)
Sanda
JR福知山線〔宝塚線〕
JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
Hướng đến 宝塚 Takarazuka
(26
phút
)
JPY 420
08:46
08:46
G
54
川西池田
Kawanishiikeda
Đi bộ( 7
phút
)
08:53
08:58
HK
50
川西能勢口
Kawanishinoseguchi
阪急宝塚本線
Hankyu Takarazuka Main Line
Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line)
(7
phút
)
JPY 200
09:05
09:14
HK
47
蛍池
Hotarugaike
大阪モノレール
Osaka Monorail
Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
(3
phút
)
JPY 200
09:17
10:20
大阪空港[伊丹]
Osaka Airport
空路([大阪]伊丹空港-高知空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
(40
phút
)
JPY 19.600
11:00
11:18
高知空港
Kochi Airport
連絡バス(高知空港-高知)
Bus(Kochi Airport-Kochi)
Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
(30
phút
)
JPY 900
11:48
11:54
はりまや橋
Harimayabashi
とさでん交通桟橋線
Tosadenkotsusambashi Line
Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
(5
phút
)
JPY 200
11:59
11:59
高知駅前
Kochi-eki-mae
Đi bộ( 2
phút
)
12:01
12:21
D
45
高知
Kochi(Kochi)
JR土讃線(琴平-阿波池田)
JR Dosan Line
Hướng đến 須崎 Susaki
(1
h
28
phút
)
JPY 1.240
13:49
K
22
土佐久礼
Tosakure
2
07:51 - 13:59
6
h
8
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
07:51
KB
22
岡場
Okaba
神戸電鉄三田線
Kobe Dentetsu Sanda Line
Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
(19
phút
)
JPY 410
08:10
08:20
KB
29
G
61
三田(兵庫県)
Sanda
JR福知山線〔宝塚線〕
JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
Hướng đến 宝塚 Takarazuka
(26
phút
)
JPY 420
08:46
08:46
G
54
川西池田
Kawanishiikeda
Đi bộ( 7
phút
)
08:53
08:58
HK
50
川西能勢口
Kawanishinoseguchi
阪急宝塚本線
Hankyu Takarazuka Main Line
Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line)
(7
phút
)
JPY 200
09:05
09:14
HK
47
蛍池
Hotarugaike
大阪モノレール
Osaka Monorail
Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
(3
phút
)
JPY 200
09:17
10:20
大阪空港[伊丹]
Osaka Airport
空路([大阪]伊丹空港-高知空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
(40
phút
)
JPY 19.600
11:00
11:18
高知空港
Kochi Airport
連絡バス(高知空港-高知)
Bus(Kochi Airport-Kochi)
Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
(30
phút
)
JPY 900
11:48
11:56
はりまや橋
Harimayabashi
とさでん交通(伊野-後免町)
Tosaden(Ino-Gomemmachi)
Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
(17
phút
)
JPY 200
12:13
12:13
旭駅前通
Asahi-eki-mae-dori
Đi bộ( 6
phút
)
12:19
12:39
K
03
旭(高知県)
Asahi(Kochi)
JR土讃線(琴平-阿波池田)
JR Dosan Line
Hướng đến 須崎 Susaki
(1
h
20
phút
)
JPY 1.080
13:59
K
22
土佐久礼
Tosakure
3
07:51 - 14:19
6
h
28
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
07:51
KB
22
岡場
Okaba
神戸電鉄三田線
Kobe Dentetsu Sanda Line
Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
(5
phút
)
thông qua đào tạo
KB
15
KB
15
有馬口
Arimaguchi
神戸電鉄有馬線
Kobe Dentetsu Arima Line
Hướng đến 湊川 Minatogawa
(11
phút
)
JPY 410
08:07
08:17
KB
10
S
01
谷上
Tanigami
神戸市営北神線
Kobe City Subway Hokushin Line
Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
(8
phút
)
JPY 280
08:25
08:50
S
02
新神戸
Shin-kobe
JR山陽新幹線
JR San'yo Shinkansen
Hướng đến 博多 Hakata
(31
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
Ghế Tự do : JPY 3.180
Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
09:21
10:03
M
01
岡山
Okayama
JR瀬戸大橋線(岡山-児島)
JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
Hướng đến 児島 Kojima
(2
h
25
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
Ghế Tự do : JPY 2.530
Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
12:28
12:51
D
45
D
45
高知
Kochi(Kochi)
JR土讃線(琴平-阿波池田)
JR Dosan Line
Hướng đến 須崎 Susaki
(1
h
28
phút
)
JPY 7.150
14:19
K
22
土佐久礼
Tosakure
4
07:51 - 14:23
6
h
32
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
07:51
KB
22
岡場
Okaba
神戸電鉄三田線
Kobe Dentetsu Sanda Line
Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
(19
phút
)
JPY 410
08:10
08:28
KB
29
G
61
三田(兵庫県)
Sanda
JR福知山線〔宝塚線〕
JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
Hướng đến 宝塚 Takarazuka
(20
phút
)
JPY 420
08:48
08:48
G
54
川西池田
Kawanishiikeda
Đi bộ( 7
phút
)
08:55
09:00
HK
50
川西能勢口
Kawanishinoseguchi
阪急宝塚本線
Hankyu Takarazuka Main Line
Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line)
(7
phút
)
JPY 200
09:07
09:16
HK
47
蛍池
Hotarugaike
大阪モノレール
Osaka Monorail
Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
(3
phút
)
JPY 200
09:19
10:22
大阪空港[伊丹]
Osaka Airport
空路([大阪]伊丹空港-高知空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
(40
phút
)
JPY 19.600
11:02
11:20
高知空港
Kochi Airport
連絡バス(高知空港-高知)
Bus(Kochi Airport-Kochi)
Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
(30
phút
)
JPY 900
11:50
11:56
はりまや橋
Harimayabashi
とさでん交通桟橋線
Tosadenkotsusambashi Line
Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
(5
phút
)
JPY 200
12:01
12:01
高知駅前
Kochi-eki-mae
Đi bộ( 2
phút
)
12:03
13:33
D
45
高知
Kochi(Kochi)
JR土讃線(琴平-阿波池田)
JR Dosan Line
Hướng đến 須崎 Susaki
(50
phút
)
JPY 1.240
Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
Ghế Tự do : JPY 1.530
14:23
K
22
土佐久礼
Tosakure
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept