2024/07/01  16:22  khởi hành
1
16:37 - 22:41
6h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
16:37 - 22:43
6h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
16:37 - 23:01
6h24phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
16:37 - 00:03
7h26phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:37 - 22:41
    6h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:37
    T
    05
    板東 Bando
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 徳島 Tokushima
    (20phút
    JPY 330
    16:57 17:27
    T
    00
    徳島 Tokushima
    連絡バス(徳島空港-徳島) Bus(Tokushima Airport-Tokushima)
    Hướng đến 徳島空港 Tokushima Airport
    (24phút
    JPY 600
    17:51 19:12 徳島空港 Tokushima Airport
    空路([東京]羽田空港-徳島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tokushima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 39.200
    20:22 20:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:34 20:38
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    20:57 21:06
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    21:16 21:57
    JK
    30
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (44phút
    JPY 1.340
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    22:41 土浦 Tsuchiura
  2. 2
    16:37 - 22:43
    6h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:37
    T
    05
    板東 Bando
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 徳島 Tokushima
    (20phút
    JPY 330
    16:57 17:27
    T
    00
    徳島 Tokushima
    連絡バス(徳島空港-徳島) Bus(Tokushima Airport-Tokushima)
    Hướng đến 徳島空港 Tokushima Airport
    (24phút
    JPY 600
    17:51 19:12 徳島空港 Tokushima Airport
    空路([東京]羽田空港-徳島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tokushima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 39.200
    20:22 20:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:34 20:44
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    21:01 21:14
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h29phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    22:43 土浦 Tsuchiura
  3. 3
    16:37 - 23:01
    6h24phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    16:37
    T
    05
    板東 Bando
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 徳島 Tokushima
    (20phút
    JPY 330
    16:57 17:27
    T
    00
    徳島 Tokushima
    連絡バス(徳島空港-徳島) Bus(Tokushima Airport-Tokushima)
    Hướng đến 徳島空港 Tokushima Airport
    (24phút
    JPY 600
    17:51 19:12 徳島空港 Tokushima Airport
    空路([東京]羽田空港-徳島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tokushima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 39.200
    20:22 20:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:34 20:44
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (19phút
    JPY 920
    21:41 21:50
    HS
    08
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (16phút
    JPY 270
    22:06 22:17
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (44phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:01 土浦 Tsuchiura
  4. 4
    16:37 - 00:03
    7h26phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:37
    T
    05
    板東 Bando
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h31phút
    JPY 1.430
    18:08 18:39
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松空港 Takamatsu Airport
    (40phút
    JPY 1.000
    19:19 20:34 高松空港 Takamatsu Airport
    空路([東京]羽田空港-高松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Takamatsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 39.200
    21:44 21:49 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:56 22:00
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    22:19 22:25
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    22:31 22:42
    JY
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h21phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    00:03 土浦 Tsuchiura
cntlog