2025/08/12  01:41  khởi hành
1
01:46 - 02:10
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:46 - 02:27
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:46 - 02:39
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:46 - 02:41
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:46 - 02:10
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:46
    JN
    25
    Nishi-Kunitachi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (24phút
    JPY 320
    02:10
    JN
    14
    Noborito
  2. 2
    01:46 - 02:27
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:46
    JN
    25
    Nishi-Kunitachi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Tachikawa
    (2phút
    JPY 150
    01:48 02:06
    JN
    26
    JN
    26
    Tachikawa
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (21phút
    JPY 320
    02:27
    JN
    14
    Noborito
  3. 3
    01:46 - 02:39
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:46
    JN
    25
    Nishi-Kunitachi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Tachikawa
    (2phút
    JPY 150
    01:48 01:48
    JN
    26
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    01:52 01:57
    TT
    11
    Tachikawa-Minami
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    01:59 01:59
    TT
    12
    Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    02:03 02:18
    JN
    26
    Tachikawa
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (21phút
    JPY 320
    02:39
    JN
    14
    Noborito
  4. 4
    01:46 - 02:41
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:46
    JN
    25
    Nishi-Kunitachi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Tachikawa
    (2phút
    01:48 01:53
    JN
    26
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (5phút
    01:58 02:06
    JC
    17
    JM
    33
    Nishi-Kokubunji
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Fuchuhommachi
    (5phút
    02:11 02:29
    JM
    35
    JN
    20
    Fuchuhommachi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (12phút
    JPY 320
    02:41
    JN
    14
    Noborito
cntlog