1
20:37 - 22:06
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:22 - 21:56
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:22 - 22:05
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:27 - 22:13
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:37 - 22:06
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:37
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (1h6phút
    JPY 1.050
    21:43 21:56
    T
    50
    JB
    27
    Omuta
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (10phút
    JPY 230
    22:06
    JB
    24
    Wataze
  2. 2
    20:22 - 21:56
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:22 Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    20:25 20:29
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 210
    20:32 20:54
    N
    18
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    21:13 21:26
    JB
    17
    Kurume
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kumamoto
    (30phút
    JPY 1.310
    21:56
    JB
    24
    Wataze
  3. 3
    20:22 - 22:05
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:22 Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    20:25 20:29
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 210
    20:32 21:14
    N
    18
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.260
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    21:40 21:53
    JB
    21
    Chikugofunagoya
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kumamoto
    (12phút
    JPY 1.310
    22:05
    JB
    24
    Wataze
  4. 4
    20:27 - 22:13
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:27
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (24phút
    JPY 370
    20:51 20:51
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    20:58 21:13
    JB
    08
    Futsukaichi
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (31phút
    21:44 21:57
    JB
    20
    JB
    20
    Hainuzuka
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kumamoto
    (16phút
    JPY 950
    22:13
    JB
    24
    Wataze
cntlog