1
12:11 - 13:56
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:12 - 14:19
2h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:11 - 14:22
2h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:12 - 14:25
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:11 - 13:56
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:11
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (13phút
    JPY 210
    12:24 12:44
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (51phút
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    13:35 13:52
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武佐野線 Tobu Sano Line
    Hướng đến 葛生 Kuzuu
    (4phút
    JPY 920
    13:56
    TI
    31
    渡瀬(群馬県) Watarase
  2. 2
    12:12 - 14:19
    2h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:12
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    12:14 12:29
    JK
    30
    JU
    02
    上野 Ueno
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (45phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:14 13:27
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    13:57 14:15
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武佐野線 Tobu Sano Line
    Hướng đến 葛生 Kuzuu
    (4phút
    JPY 430
    14:19
    TI
    31
    渡瀬(群馬県) Watarase
  3. 3
    12:11 - 14:22
    2h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:11
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    12:15 12:27
    JY
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:17 13:30
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    14:00 14:18
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武佐野線 Tobu Sano Line
    Hướng đến 葛生 Kuzuu
    (4phút
    JPY 430
    14:22
    TI
    31
    渡瀬(群馬県) Watarase
  4. 4
    12:12 - 14:25
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:12
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    12:14 12:36
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    13:13 13:29 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (25phút
    JPY 1.980
    13:54 14:12
    TI
    34
    佐野 Sano
    東武佐野線 Tobu Sano Line
    Hướng đến 館林 Tatebayashi
    (13phút
    JPY 210
    14:25
    TI
    31
    渡瀬(群馬県) Watarase
cntlog